Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Tensung FC VS Paro FC , lịch sử thành tích giao đấu Tensung FC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_05/02/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Tensung FC vs Paro FC, 05/02/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử Tensung FC vs Paro FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Tensung FC vs Paro FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com Tensung FC VS Paro FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Tensung FC VS Paro FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Tensung FC VS Paro FC gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Tensung FC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Tensung FC VS Paro FC ở đâu, kênh nào được xem Tensung FC VS Paro FC gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Tensung FC VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Tensung FCVS Chelsea. Tensung FC VS Paro FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Tensung FC VS Paro FC bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
2022-08-21 |
Paro FC
|
8:0
|
Tensung FC
|
4:0
|
Thua
|
||
BHU TL
|
2021-08-22 |
Tensung FC
|
0:3
|
Paro FC
|
0:2
|
Thua
|
||
BHU TL
|
2021-07-15 |
Paro FC
|
5:0
|
Tensung FC
|
3:0
|
Thua
|
||
BHU TL
|
2020-10-23 |
Paro FC
|
5:1
|
Tensung FC
|
2:1
|
Thua
|
||
BHU TL
|
2020-09-27 |
Tensung FC
|
0:5
|
Paro FC
|
0:2
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Tensung FC
Thành tích gầnđây10trậnTensung FC6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn8Bàn thua26Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
2022-11-09
|
Paro Rinpung FC
|
0:0
|
Tensung FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BHU TL
|
2022-10-13
|
Tensung FC
|
0:3
|
Ugyen Academy
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-10-04
|
Tensung FC
|
1:0
|
FC Takin
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BHU TL
|
2022-09-30
|
Tensung FC
|
1:3
|
RTC
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-09-14
|
Tensung FC
|
0:3
|
Thimphu City
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-09-10
|
Transport United FC
|
6:0
|
Tensung FC
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-08-31
|
Druk Lhayul FC
|
2:0
|
Tensung FC
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
BHU TL
|
2022-08-28
|
Tensung FC
|
3:0
|
BFF Academy U19
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-08-21
|
Paro FC
|
8:0
|
Tensung FC
|
4:0
|
Thua
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-08-17
|
Tensung FC
|
3:1
|
Paro Rinpung FC
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
Paro FC
10trậnParo FC4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn38Bàn thua10Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
BHU TL
|
2022-10-22
|
Ugyen Academy
|
1:1
|
Paro FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BHU TL
|
2022-10-17
|
RTC
|
1:3
|
Paro FC
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-10-08
|
Paro FC
|
6:0
|
BFF Academy U19
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-10-02
|
Transport United FC
|
0:2
|
Paro FC
|
0:2
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BHU TL
|
2022-09-22
|
Paro FC
|
6:0
|
Paro Rinpung FC
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-09-11
|
Paro FC
|
3:1
|
Druk Lhayul FC
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-08-26
|
Paro FC
|
1:1
|
Thimphu City
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BHU TL
|
2022-08-21
|
Paro FC
|
8:0
|
Tensung FC
|
4:0
|
Thắng
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-08-14
|
FC Takin
|
1:8
|
Paro FC
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
BHU TL
|
2022-07-04
|
Paro FC
|
0:5
|
BFF Academy U19
|
0:2
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
5
|
6
|
9
|
2
|
8
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
5
|
6
|
1
|
6
|
Đội khách
|
4
|
3
|
1
|
3
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
3
|
6
|
3
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
3
|
6
|
3
|
7
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
9
|
10
|
12
|
10
|
19
|
Đội nhà
|
1
|
8
|
8
|
10
|
8
|
18
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
6
|
13
|
12
|
9
|
21
|
Đội nhà
|
7
|
5
|
8
|
9
|
8
|
11
|
Đội khách
|
5
|
1
|
5
|
3
|
1
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
2
|
4
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
4
|
2
|
3
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.86
|
2.6
|
0.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
1.2
|
4.0
|
Đội khách
|
4.5
|
5.3
|
2.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.8
|
4.0
|
3.5
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.17
|
0.75
|
Đội khách
|
7.3
|
8.0
|
6.25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
9Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
12.20
15.00
|
7.50
9.50
|
1.01
1.00
|
82.96%
85.33%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
34.00
201.00
|
13.00
201.00
|
1.07
1.05
|
96.07%
103.91%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
23.07
70.67
|
10.62
59.17
|
1.04
1.01
|
90.99%
97.93%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
21.00
201.00
|
9.50
201.00
|
1.06
1.00
|
91.22%
99.01%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
34.00
51.00
|
13.00
41.00
|
1.05
1.00
|
94.45%
95.79%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
21.00
61.00
|
11.00
51.00
|
1.05
1.00
|
91.67%
96.52%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
21.00
51.00
|
12.00
41.00
|
1.04
1.00
|
91.53%
95.79%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
31.00
23.00
|
9.00
9.50
|
1.03
1.05
|
89.75%
90.82%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
26.00
55.00
|
12.00
24.00
|
1.03
1.00
|
91.52%
94.35%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
18.00
34.00
|
10.75
14.00
|
1.07
1.03
|
92.32%
93.31%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
12.20
15.00
|
7.50
10.00
|
1.01
1.01
|
82.96%
86.45%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
34.00
51.00
|
13.00
41.00
|
1.03
1.01
|
92.83%
96.70%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
14.57
34.38
|
9.62
17.35
|
1.05
1.01
|
88.89%
92.87%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Tensung FC
|
Paro FC
|