Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán GKS Gornik Leczna (w) VS UKS Lodz (w) , lịch sử thành tích giao đấu GKS Gornik Leczna (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá GKS Gornik Leczna (w) vs UKS Lodz (w), 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử GKS Gornik Leczna (w) vs UKS Lodz (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên GKS Gornik Leczna (w) vs UKS Lodz (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com GKS Gornik Leczna (w) VS UKS Lodz (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - GKS Gornik Leczna (w) VS UKS Lodz (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp GKS Gornik Leczna (w) VS UKS Lodz (w) gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay GKS Gornik Leczna (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp GKS Gornik Leczna (w) VS UKS Lodz (w) ở đâu, kênh nào được xem GKS Gornik Leczna (w) VS UKS Lodz (w) gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp GKS Gornik Leczna (w) VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận GKS Gornik Leczna (w)VS Chelsea. GKS Gornik Leczna (w) VS UKS Lodz (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi GKS Gornik Leczna (w) VS UKS Lodz (w) bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 10 | 8 | 1 | 1 | 35/15 | 25 | 3 | 80% |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 13/5 | 7 | 6 | 50% |
Đội khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 22/10 | 18 | 1 | 100% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 9 | 0 | 1 | 29/8 | 27 | 1 | 90% |
Đội nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 17/4 | 18 | 1 | 100% |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 12/4 | 9 | 4 | 75% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
2022-04-30 |
UKS Lodz (w)
|
2:3
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
2:2
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2021-10-02 |
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:5
|
UKS Lodz (w)
|
0:1
|
Thua
|
||
POL WD1
|
2021-05-29 |
GKS Gornik Leczna (w)
|
1:2
|
UKS Lodz (w)
|
0:0
|
Thua
|
||
POL WD1
|
2020-11-07 |
UKS Lodz (w)
|
1:1
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3.5/4Nhỏ |
Poland Cup Women
|
2020-06-20 |
GKS Gornik Leczna (w)
|
3:0
|
UKS Lodz (w)
|
2:0
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2020-02-29 |
UKS Lodz (w)
|
1:1
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:1
|
Hòa
|
-1.5Thua | |
POL WD1
|
2019-11-02 |
GKS Gornik Leczna (w)
|
5:1
|
UKS Lodz (w)
|
4:1
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3.5/4lớn |
POL WD1
|
2019-05-25 |
UKS Lodz (w)
|
2:2
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
1:0
|
Hòa
|
||
POL WD1
|
2019-03-10 |
GKS Gornik Leczna (w)
|
2:2
|
UKS Lodz (w)
|
1:2
|
Hòa
|
||
POL WD1
|
2018-09-09 |
UKS Lodz (w)
|
1:2
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:1
|
Thắng
|
-2Thua | 3.5/4Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
GKS Gornik Leczna (w)
Thành tích gầnđây10trậnGKS Gornik Leczna (w)2Thắng1Hòa7ThuaGhi bàn35Bàn thua14Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
2022-11-05
|
Pogon Tczew (W)
|
3:4
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
2:3
|
Thắng
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-10-29
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
8:1
|
Sportowa Czworka Radom (W)
|
5:0
|
Thắng
|
lớn | |
Poland Cup Women
|
2022-10-26
|
GKS Katowice (w)
|
0:2
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3.5Nhỏ |
POL WD1
|
2022-10-23
|
KKP Bydgoszcz (w)
|
0:4
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-10-19
|
Czarni Sosnowiec (w)
|
2:4
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-10-14
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
1:1
|
APLG Gdansk (W)
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
POL WD1
|
2022-09-15
|
Pogon Szczecin (w)
|
1:4
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-2Thắng | 3.5lớn |
POL WD1
|
2022-09-11
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:3
|
GKS Katowice (w)
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-08-27
|
AZS UJ Krakow (w)
|
3:4
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-08-20
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
4:0
|
KKPK Medyk Konin (w)
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKS Lodz (w)
10trậnUKS Lodz (w)6Thắng0Hòa4ThuaGhi bàn37Bàn thua8Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
POL WD1
|
2022-11-05
|
UKS Lodz (w)
|
1:0
|
Pogon Szczecin (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
POL WD1
|
2022-10-29
|
GKS Katowice (w)
|
3:0
|
UKS Lodz (w)
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
Poland Cup Women
|
2022-10-26
|
SWD Wodzislaw Slaski (W)
|
0:10
|
UKS Lodz (w)
|
0:6
|
Thắng
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-10-22
|
UKS Lodz (w)
|
3:2
|
AZS UJ Krakow (w)
|
2:1
|
Thắng
|
1.75Thua | 3lớn |
POL WD1
|
2022-10-16
|
KKPK Medyk Konin (w)
|
1:4
|
UKS Lodz (w)
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-09-24
|
UKS Lodz (w)
|
3:2
|
Wks Slask women
|
3:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 3lớn |
POL WD1
|
2022-09-17
|
UKS Lodz (w)
|
2:0
|
Czarni Sosnowiec (w)
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
POL WD1
|
2022-09-10
|
Pogon Tczew (W)
|
0:7
|
UKS Lodz (w)
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-08-27
|
UKS Lodz (w)
|
6:0
|
Sportowa Czworka Radom (W)
|
5:0
|
Thắng
|
lớn | |
POL WD1
|
2022-08-24
|
KKP Bydgoszcz (w)
|
0:1
|
UKS Lodz (w)
|
0:1
|
Thắng
|
-1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
2021-11-13
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
3:1
|
KKP Bydgoszcz (w)
|
0:1
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2020-11-07
|
UKS Lodz (w)
|
1:1
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3.5/4Nhỏ |
POL WD1
|
2019-11-16
|
KKPK Medyk Konin (w)
|
0:3
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
POL WD1
|
2018-10-28
|
Czarni Sosnowiec (w)
|
2:5
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5lớn |
POL WD1
|
2017-10-28
|
KKPK Medyk Konin (w)
|
3:4
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
1:1
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2016-10-29
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
0:3
|
KKPK Medyk Konin (w)
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 3.5Nhỏ |
POL WD1
|
2015-10-31
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
4:0
|
GOSiR Piaseczno (w)
|
1:0
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2014-10-25
|
TS Mitech Zywiec (w)
|
3:6
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
2:3
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2014-04-17
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
4:0
|
Biala Podlaska (w)
|
2:0
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2013-04-13
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
3:2
|
GOSiR Piaseczno (w)
|
2:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
2021-11-13
|
MKS Olimpia Szczecin (w)
|
0:3
|
UKS Lodz (w)
|
02
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2020-11-07
|
UKS Lodz (w)
|
1:1
|
GKS Gornik Leczna (w)
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 3.5/4Nhỏ |
POL WD1
|
2019-11-17
|
UKS Lodz (w)
|
1:0
|
GKS Katowice (w)
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
POL WD1
|
2018-10-28
|
TS Mitech Zywiec (w)
|
1:4
|
UKS Lodz (w)
|
01
|
Thắng
|
||
POL WD1
|
2017-10-28
|
AZS PWSZ Walbrzych (w)
|
2:0
|
UKS Lodz (w)
|
10
|
Thua
|
||
POL WD1
|
2016-10-29
|
MKS Olimpia Szczecin (w)
|
0:2
|
UKS Lodz (w)
|
01
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
7
|
2
|
3
|
5
|
3
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
2
|
0
|
4
|
1
|
Đội khách
|
3
|
3
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
2
|
7
|
7
|
7
|
3
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
2
|
3
|
1
|
1
|
Đội khách
|
4
|
0
|
5
|
4
|
6
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
7
|
7
|
7
|
10
|
12
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
3
|
4
|
4
|
6
|
Đội khách
|
6
|
3
|
4
|
3
|
6
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
0
|
14
|
4
|
10
|
11
|
Đội nhà
|
12
|
0
|
9
|
3
|
6
|
8
|
Đội khách
|
6
|
0
|
5
|
1
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.5
|
3.25
|
3.67
|
Đội nhà
|
1.5
|
1.25
|
1.67
|
Đội khách
|
5.67
|
5.75
|
5.6
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.9
|
2.83
|
3.0
|
Đội nhà
|
0.8
|
0.67
|
1.0
|
Đội khách
|
6.33
|
6.33
|
6.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
12Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.87
1.27
|
3.25
3.28
|
2.06
2.45
|
75.31%
66.65%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.89
2.25
|
3.90
4.20
|
3.13
11.01
|
108.47%
129.30%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.39
|
3.63
3.85
|
2.82
8.83
|
89.45%
91.54%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.93
1.29
|
3.60
3.85
|
2.81
8.60
|
86.82%
86.86%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.33
|
3.50
3.90
|
3.10
10.00
|
90.23%
90.23%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.92
2.25
|
3.90
3.80
|
3.00
2.45
|
90.04%
89.62%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.33
|
3.75
4.00
|
2.80
8.50
|
89.96%
89.32%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.33
|
3.75
3.60
|
2.80
9.50
|
89.96%
88.11%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.91
1.27
|
3.60
3.90
|
3.00
8.60
|
88.13%
86.20%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.33
|
3.70
3.80
|
3.13
9.50
|
89.60%
89.26%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.35
|
3.75
4.00
|
2.85
11.00
|
90.47%
92.45%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.32
|
3.60
3.70
|
2.40
9.50
|
86.24%
88.25%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.93
1.29
|
3.60
3.85
|
2.81
8.60
|
86.82%
86.86%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.87
1.33
|
3.25
3.28
|
2.77
6.80
|
83.09%
83.07%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.31
|
3.90
4.20
|
2.90
9.50
|
90.81%
90.36%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.89
1.34
|
3.47
4.18
|
2.06
11.01
|
89.31%
92.91%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
GKS Gornik Leczna (w)
|
UKS Lodz (w)
|