Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Gloria Buzau VS Dinamo Bucuresti , lịch sử thành tích giao đấu Gloria Buzau với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_05/02/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Gloria Buzau vs Dinamo Bucuresti, 05/02/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử Gloria Buzau vs Dinamo Bucuresti, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Gloria Buzau vs Dinamo Bucuresti, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com Gloria Buzau VS Dinamo Bucuresti , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Gloria Buzau VS Dinamo Bucuresti: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Gloria Buzau VS Dinamo Bucuresti gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Gloria Buzau VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Gloria Buzau VS Dinamo Bucuresti ở đâu, kênh nào được xem Gloria Buzau VS Dinamo Bucuresti gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Gloria Buzau VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Gloria BuzauVS Chelsea. Gloria Buzau VS Dinamo Bucuresti Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Gloria Buzau VS Dinamo Bucuresti bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 7 | 4 | 3 | 21/16 | 25 | 5 | 50% |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 10/4 | 17 | 2 | 71.4% |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 11/12 | 8 | 10 | 28.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 3 | 5 | 16/15 | 21 | 8 | 42.9% |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 10/9 | 10 | 13 | 42.9% |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 6/6 | 11 | 5 | 42.9% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2022-09-18 |
Gloria Buzau
|
2:1
|
Dinamo Bucuresti
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
INT CF
|
2021-11-13 |
Gloria Buzau
|
2:3
|
Dinamo Bucuresti
|
1:1
|
Thua
|
||
ROM D1
|
2009-03-22 |
Gloria Buzau
|
1:3
|
Dinamo Bucuresti
|
0:2
|
Thua
|
-1.25Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2008-08-17 |
Dinamo Bucuresti
|
4:1
|
Gloria Buzau
|
2:0
|
Thua
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
ROM D1
|
2007-12-09 |
Dinamo Bucuresti
|
2:0
|
Gloria Buzau
|
0:0
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2007-07-29 |
Gloria Buzau
|
1:2
|
Dinamo Bucuresti
|
1:1
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Gloria Buzau
Thành tích gầnđây10trậnGloria Buzau3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua14Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2022-11-12
|
Unirea Dej
|
2:3
|
Gloria Buzau
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
ROMC
|
2022-11-09
|
Gloria Buzau
|
1:3
|
Uta yarad
|
1:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ROM D2
|
2022-11-06
|
Gloria Buzau
|
3:1
|
Luceafarul Oradea
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
ROM D2
|
2022-11-01
|
FC Otelul Galati
|
1:1
|
Gloria Buzau
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-24
|
Gloria Buzau
|
0:0
|
AFC Progresul Spartac Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
ROMC
|
2022-10-19
|
Gloria Buzau
|
0:1
|
Botoshani
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-16
|
FC Timisoara
|
1:1
|
Gloria Buzau
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-11
|
Gloria Buzau
|
1:0
|
ACS Viitorul Selimbar
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-03
|
Unirea Constanta
|
3:1
|
Gloria Buzau
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ROMC
|
2022-09-27
|
CS Soimii Lipova
|
2:2
|
Gloria Buzau
|
1:1
|
Hòa
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
Dinamo Bucuresti
10trậnDinamo Bucuresti4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua8Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ROM D2
|
2022-11-13
|
Dinamo Bucuresti
|
4:1
|
ACS Dumbravita
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
ROMC
|
2022-11-09
|
Dinamo Bucuresti
|
2:3
|
Sheppes
|
0:1
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5lớn |
ROM D2
|
2022-11-04
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0:0
|
Dinamo Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-27
|
Dinamo Bucuresti
|
0:0
|
CSS Islla Te Nagh
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-22
|
Metaloglobus
|
1:2
|
Dinamo Bucuresti
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D2
|
2022-10-15
|
Dinamo Bucuresti
|
1:0
|
Ripensia Timisoara
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-09
|
FC Maramures Baia Mare
|
1:1
|
Dinamo Bucuresti
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-10-04
|
Dinamo Bucuresti
|
1:0
|
FC Unirea 2004 Slobozia
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROMC
|
2022-09-30
|
Luceafarul Oradea
|
0:1
|
Dinamo Bucuresti
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2022-09-18
|
Gloria Buzau
|
2:1
|
Dinamo Bucuresti
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
2
|
7
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
2
|
4
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
8
|
1
|
4
|
6
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
1
|
2
|
5
|
4
|
Đội khách
|
0
|
3
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.67
|
1.0
|
4.33
|
Đội nhà
|
1.5
|
1.67
|
1.33
|
Đội khách
|
5.4
|
6.33
|
4.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.25
|
1.33
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.33
|
0.0
|
Đội khách
|
4.0
|
0.0
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2022-11-26
|
Gloria Buzau
|
Concordia Chiajna
|
6
|
ROM D2
|
2022-12-03
|
CSA Steaua Bucuresti
|
Gloria Buzau
|
13
|
ROMC
|
2022-12-07
|
FC Otelul Galati
|
Gloria Buzau
|
18
|
ROM D2
|
2023-02-25
|
Gloria Buzau
|
FC Brasov
|
97
|
ROM D2
|
2023-03-04
|
Gloria Buzau
|
FC Unirea 2004 Slobozia
|
104
|
ROM D2
|
2023-03-11
|
FC Maramures Baia Mare
|
Gloria Buzau
|
111
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D2
|
2022-11-26
|
Politehnica Iasi
|
Dinamo Bucuresti
|
6
|
ROM D2
|
2022-12-03
|
FC Brasov
|
Dinamo Bucuresti
|
13
|
ROMC
|
2022-12-07
|
FC Unirea 2004 Slobozia
|
Dinamo Bucuresti
|
18
|
ROM D2
|
2023-02-25
|
Dinamo Bucuresti
|
Unirea Constanta
|
97
|
ROM D2
|
2023-03-04
|
ACS Viitorul Selimbar
|
Dinamo Bucuresti
|
104
|
ROM D2
|
2023-03-11
|
Dinamo Bucuresti
|
FC Timisoara
|
111
|
Tỷlệcược thayđổi
6Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.96
2.00
|
3.10
2.90
|
2.91
3.10
|
85.00%
85.66%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.13
2.10
|
3.60
3.50
|
3.25
3.66
|
94.79%
96.61%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.03
2.06
|
3.39
3.09
|
3.10
3.39
|
90.08%
90.58%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.10
|
3.25
2.90
|
3.20
3.40
|
89.27%
89.68%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.10
|
3.60
3.20
|
3.00
3.60
|
90.00%
93.77%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.00
|
3.25
3.10
|
3.25
3.40
|
89.66%
89.55%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.98
2.08
|
3.40
3.20
|
3.20
3.60
|
89.95%
93.37%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.05
|
3.50
3.50
|
3.10
3.13
|
92.21%
91.49%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.13
2.04
|
3.10
3.00
|
3.05
3.35
|
89.29%
89.12%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.96
2.04
|
3.60
3.10
|
3.00
3.25
|
89.18%
89.25%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.09
2.08
|
3.20
3.20
|
3.05
3.10
|
89.38%
89.62%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.04
2.03
|
3.46
2.95
|
2.91
3.44
|
89.06%
89.10%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.05
|
3.60
3.10
|
3.00
3.35
|
90.00%
90.18%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.03
2.10
|
3.48
2.97
|
3.20
3.66
|
91.54%
92.07%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Gloria Buzau
|
Dinamo Bucuresti
|