Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Maccabi Yavne VS SC Maccabi Ashdod , lịch sử thành tích giao đấu Maccabi Yavne với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_05/02/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod, 05/02/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Maccabi Yavne vs SC Maccabi Ashdod, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com Maccabi Yavne VS SC Maccabi Ashdod , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Maccabi Yavne VS SC Maccabi Ashdod: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Maccabi Yavne VS SC Maccabi Ashdod gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Maccabi Yavne VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Maccabi Yavne VS SC Maccabi Ashdod ở đâu, kênh nào được xem Maccabi Yavne VS SC Maccabi Ashdod gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Maccabi Yavne VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Maccabi YavneVS Chelsea. Maccabi Yavne VS SC Maccabi Ashdod Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Maccabi Yavne VS SC Maccabi Ashdod bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 10 | 5 | 3 | 2 | 13/8 | 18 | 4 | 50% |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 8/3 | 10 | 5 | 75% |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 5/5 | 8 | 4 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 3 | 5 | 2 | 11/9 | 14 | 7 | 30% |
Đội nhà | 6 | 2 | 4 | 0 | 8/5 | 10 | 6 | 33.3% |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 3/4 | 4 | 8 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D3
|
2022-03-04 |
Maccabi Yavne
|
0:1
|
SC Maccabi Ashdod
|
0:0
|
Thua
|
||
ISR D3
|
2021-11-05 |
SC Maccabi Ashdod
|
0:0
|
Maccabi Yavne
|
0:0
|
Hòa
|
||
ISR D3
|
2019-12-13 |
Maccabi Yavne
|
0:1
|
SC Maccabi Ashdod
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Maccabi Yavne
Thành tích gầnđây10trậnMaccabi Yavne5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn12Bàn thua9Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D3
|
2022-11-10
|
Hapoel Kfar Shalem
|
1:0
|
Maccabi Yavne
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2022-11-04
|
Maccabi Yavne
|
2:0
|
Sport Club Dimona
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR D3
|
2022-11-01
|
Shimshon Tel Aviv
|
0:1
|
Maccabi Yavne
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2022-10-23
|
Maccabi Yavne
|
3:1
|
Maccabi Shaarayim
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISR D3
|
2022-10-16
|
Shimshon Kafr Qasim
|
0:1
|
Maccabi Yavne
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR D3
|
2022-10-07
|
Maccabi Yavne
|
1:1
|
Hapoel Herzliya
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2022-09-30
|
Ironi Modiin
|
0:0
|
Maccabi Yavne
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2022-09-23
|
Hapoel Holon Yaniv
|
2:1
|
Maccabi Yavne
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ISR CUP
|
2022-09-20
|
Maccabi Yavne
|
1:3
|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
ISR D3
|
2022-09-16
|
Maccabi Yavne
|
2:1
|
MS Ironi Kuseife
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5lớn |
SC Maccabi Ashdod
10trậnSC Maccabi Ashdod4Thắng5Hòa1ThuaGhi bàn11Bàn thua9Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
ISR D3
|
2022-11-11
|
SC Maccabi Ashdod
|
1:1
|
Hapoel Holon Yaniv
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISR D3
|
2022-11-04
|
MS Ironi Kuseife
|
0:2
|
SC Maccabi Ashdod
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2022-10-28
|
SC Maccabi Ashdod
|
3:3
|
Bnei Eilat
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
ISR D3
|
2022-10-21
|
Beitar Tel Aviv Ramla
|
1:1
|
SC Maccabi Ashdod
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2022-10-14
|
SC Maccabi Ashdod
|
1:0
|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR D3
|
2022-10-07
|
Hapoel Bikat Hayarden
|
2:0
|
SC Maccabi Ashdod
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2022-10-02
|
SC Maccabi Ashdod
|
0:0
|
Maccabi Herzliya
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISR D3
|
2022-09-23
|
SC Maccabi Ashdod
|
3:1
|
Ironi Modiin
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
ISR D3
|
2022-09-15
|
Hapoel Kfar Shalem
|
1:0
|
SC Maccabi Ashdod
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ISR D3
|
2022-09-09
|
SC Maccabi Ashdod
|
0:0
|
Sport Club Dimona
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D3
|
2019-12-06
|
Shimshon Kafr Qasim
|
4:0
|
Maccabi Yavne
|
2:0
|
Thua
|
||
ISR D3
|
2018-11-30
|
Maccabi Yavne
|
2:0
|
AS Nordia Jerusalem
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2017-12-01
|
Maccabi Yavne
|
0:1
|
Sectzya Nes Ziona
|
0:1
|
Thua
|
||
ISR D3
|
2016-12-02
|
Sport Club Dimona
|
0:3
|
Maccabi Yavne
|
0:1
|
Thắng
|
||
ISR D2
|
2015-11-24
|
Maccabi Yavne
|
1:3
|
Ashdod MS
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ISR D2
|
2014-11-18
|
Maccabi Kiryat Gat
|
2:1
|
Maccabi Yavne
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ISR D2
|
2013-11-19
|
Maccabi Yavne
|
1:1
|
Hapoel Ramat Gan
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D2
|
2012-11-23
|
Maccabi Yavne
|
5:0
|
Hakoah Amidar Ramat Gan FC
|
3:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ISR D3
|
2011-12-09
|
Maccabi Yavne
|
2:0
|
Maccabi Ironi Netivot
|
0:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D3
|
2019-12-08
|
SC Maccabi Ashdod
|
2:0
|
Maccabi Kabilio Jaffa
|
10
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
3
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
3
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
1
|
3
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
0
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
11
|
14
|
1
|
5
|
12
|
Đội nhà
|
1
|
7
|
7
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
5
|
4
|
7
|
0
|
4
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
8
|
4
|
12
|
7
|
4
|
Đội nhà
|
7
|
3
|
2
|
3
|
4
|
2
|
Đội khách
|
5
|
5
|
2
|
9
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.3
|
2.0
|
0.83
|
Đội nhà
|
0.8
|
0.75
|
0.83
|
Đội khách
|
5.44
|
4.5
|
6.2
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.1
|
1.33
|
0.75
|
Đội nhà
|
0.9
|
0.83
|
1.0
|
Đội khách
|
4.7
|
3.5
|
6.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR D3
|
2022-11-28
|
Maccabi Herzliya
|
Maccabi Yavne
|
7
|
ISR D3
|
2022-12-05
|
Maccabi Yavne
|
Hapoel Bikat Hayarden
|
14
|
ISR D3
|
2022-12-12
|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
|
Maccabi Yavne
|
21
|
ISR D3
|
2022-12-19
|
Maccabi Yavne
|
Beitar Tel Aviv Ramla
|
28
|
ISR D3
|
2023-01-14
|
Maccabi Yavne
|
Bnei Eilat
|
54
|
ISR D3
|
2023-01-21
|
MS Ironi Kuseife
|
Maccabi Yavne
|
61
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR D3
|
2022-11-28
|
SC Maccabi Ashdod
|
Hapoel Herzliya
|
7
|
ISR D3
|
2022-12-05
|
Shimshon Kafr Qasim
|
SC Maccabi Ashdod
|
14
|
ISR D3
|
2022-12-12
|
SC Maccabi Ashdod
|
Maccabi Shaarayim
|
21
|
ISR D3
|
2022-12-19
|
Shimshon Tel Aviv
|
SC Maccabi Ashdod
|
28
|
ISR D3
|
2023-01-14
|
Sport Club Dimona
|
SC Maccabi Ashdod
|
54
|
ISR D3
|
2023-01-21
|
SC Maccabi Ashdod
|
Hapoel Kfar Shalem
|
61
|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Maccabi Yavne
|
SC Maccabi Ashdod
|