Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán PFC Oleksandria VS Rukh Vynnyky , lịch sử thành tích giao đấu PFC Oleksandria với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky, 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên PFC Oleksandria vs Rukh Vynnyky, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com PFC Oleksandria VS Rukh Vynnyky , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - PFC Oleksandria VS Rukh Vynnyky: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp PFC Oleksandria VS Rukh Vynnyky gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay PFC Oleksandria VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp PFC Oleksandria VS Rukh Vynnyky ở đâu, kênh nào được xem PFC Oleksandria VS Rukh Vynnyky gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp PFC Oleksandria VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận PFC OleksandriaVS Chelsea. PFC Oleksandria VS Rukh Vynnyky Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi PFC Oleksandria VS Rukh Vynnyky bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 7 | 2 | 3 | 22/18 | 23 | 5 | 58.3% |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 14/7 | 15 | 3 | 83.3% |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 8/11 | 8 | 8 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 3 | 3 | 6 | 14/19 | 12 | 13 | 25% |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 10/10 | 8 | 10 | 28.6% |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4/9 | 4 | 15 | 20% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2021-10-31 |
Rukh Vynnyky
|
0:0
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
UKR D1
|
2021-05-02 |
Rukh Vynnyky
|
2:1
|
PFC Oleksandria
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
UKR D1
|
2020-11-28 |
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Rukh Vynnyky
|
0:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
PFC Oleksandria
Thành tích gầnđây10trậnPFC Oleksandria6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn18Bàn thua14Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2022-11-18
|
Zorya
|
4:1
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-11-13
|
PFC Oleksandria
|
3:2
|
Veres
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-11-10
|
Dynamo Kyiv
|
3:1
|
PFC Oleksandria
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
UKR D1
|
2022-11-05
|
PFC Oleksandria
|
4:1
|
Kolos Kovalyovka
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-10-29
|
FC Shakhtar Donetsk
|
2:2
|
PFC Oleksandria
|
0:1
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-10-22
|
PFC Oleksandria
|
2:0
|
FC Lviv
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-18
|
PFC Oleksandria
|
2:0
|
Kryvbas
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-02
|
Chernomorets Odessa
|
1:2
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-21
|
Zorya
|
1:1
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR D1
|
2022-09-12
|
Voskla
|
0:0
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Rukh Vynnyky
10trậnRukh Vynnyky4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
UKR D1
|
2022-11-14
|
Rukh Vynnyky
|
1:1
|
FC Mynai
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-11-10
|
FC Lviv
|
2:1
|
Rukh Vynnyky
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-11-06
|
Rukh Vynnyky
|
2:1
|
Kryvbas
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
UKR D1
|
2022-10-23
|
Rukh Vynnyky
|
1:1
|
Metalist 1925 Kharkiv
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-19
|
Voskla
|
0:1
|
Rukh Vynnyky
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-16
|
Rukh Vynnyky
|
2:3
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
1:1
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-10-09
|
Dynamo Kyiv
|
3:0
|
Rukh Vynnyky
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR D1
|
2022-09-30
|
Veres
|
2:2
|
Rukh Vynnyky
|
2:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-09-09
|
Rukh Vynnyky
|
3:1
|
Zorya
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-09-02
|
Rukh Vynnyky
|
0:1
|
FC Shakhtar Donetsk
|
0:0
|
Thua
|
-1.25Thắng | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2021-11-21
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
3:1
|
PFC Oleksandria
|
3:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
UKR D1
|
2021-02-20
|
PFC Oleksandria
|
3:0
|
FC Mynai
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
UKR D1
|
2019-11-23
|
PFC Oleksandria
|
1:0
|
Zorya
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2018-11-11
|
Arsenal Kyiv
|
0:3
|
PFC Oleksandria
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2lớn |
UKR D1
|
2017-11-04
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Chernomorets Odessa
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2016-11-19
|
Zorya
|
1:2
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2015-11-22
|
Metalurh Zaporizhya
|
0:2
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3Nhỏ |
UKR D2
|
2014-11-03
|
Stal D.
|
1:1
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Hòa
|
||
UKR D2
|
2013-10-19
|
MFK Mikolaiv
|
1:2
|
PFC Oleksandria
|
1:2
|
Thắng
|
||
UKR D2
|
2012-10-15
|
Obolon Kiev
|
1:3
|
PFC Oleksandria
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
UKR D1
|
2011-10-29
|
PFC Oleksandria
|
2:3
|
FC Shakhtar Donetsk
|
2:3
|
Thua
|
-1.75Thắng | 2.5/3lớn |
UKR D2
|
2010-10-10
|
FC Lviv
|
0:3
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D2
|
2009-10-17
|
PFC Oleksandria
|
1:1
|
Zirka Kirovohrad
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2021-11-20
|
FC Shakhtar Donetsk
|
2:0
|
Rukh Vynnyky
|
00
|
Thua
|
2.25Thắng | 3Nhỏ |
UKR D1
|
2021-02-21
|
FC Shakhtar Donetsk
|
2:0
|
Rukh Vynnyky
|
10
|
Thua
|
2.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
UKR D2
|
2019-10-26
|
FK Avanhard Kramatorsk
|
0:1
|
Rukh Vynnyky
|
01
|
Thắng
|
||
UKR D2
|
2018-10-27
|
FC Sumy
|
0:1
|
Rukh Vynnyky
|
00
|
Thắng
|
||
UKR D2
|
2017-10-06
|
Gelios Kharkiv
|
0:0
|
Rukh Vynnyky
|
00
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
5
|
3
|
7
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
3
|
5
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
0
|
2
|
8
|
6
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
1
|
7
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
0
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
3
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
8
|
10
|
10
|
10
|
13
|
Đội nhà
|
9
|
2
|
5
|
4
|
2
|
2
|
Đội khách
|
3
|
6
|
5
|
6
|
8
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
11
|
11
|
9
|
15
|
6
|
Đội nhà
|
3
|
7
|
6
|
8
|
8
|
4
|
Đội khách
|
2
|
4
|
5
|
1
|
7
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
6
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.83
|
2.33
|
1.33
|
Đội nhà
|
1.5
|
1.17
|
1.83
|
Đội khách
|
5.25
|
4.0
|
6.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.17
|
1.43
|
0.8
|
Đội nhà
|
1.58
|
1.43
|
1.8
|
Đội khách
|
5.18
|
6.0
|
4.2
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2023-03-04
|
PFC Oleksandria
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
96
|
UKR D1
|
2023-03-11
|
FC Mynai
|
PFC Oleksandria
|
103
|
UKR D1
|
2023-03-18
|
Metalist Kharkiv
|
PFC Oleksandria
|
110
|
UKR D1
|
2023-04-01
|
PFC Oleksandria
|
Voskla
|
124
|
UKR D1
|
2023-04-08
|
PFC Oleksandria
|
Chernomorets Odessa
|
131
|
UKR D1
|
2023-04-15
|
Metalist 1925 Kharkiv
|
PFC Oleksandria
|
138
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2022-12-19
|
Rukh Vynnyky
|
Chernomorets Odessa
|
21
|
UKR D1
|
2023-03-04
|
Metalist Kharkiv
|
Rukh Vynnyky
|
96
|
UKR D1
|
2023-03-11
|
Rukh Vynnyky
|
Kolos Kovalyovka
|
103
|
UKR D1
|
2023-03-18
|
FC Shakhtar Donetsk
|
Rukh Vynnyky
|
110
|
UKR D1
|
2023-04-01
|
Zorya
|
Rukh Vynnyky
|
124
|
UKR D1
|
2023-04-08
|
Rukh Vynnyky
|
Veres
|
131
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.61
|
3.25
3.41
|
3.35
3.80
|
83.72%
84.92%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.73
|
3.55
3.82
|
4.10
4.89
|
95.56%
95.76%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.82
1.67
|
3.41
3.62
|
3.74
4.35
|
90.08%
90.50%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.63
|
3.40
3.80
|
3.35
4.45
|
89.37%
90.80%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.65
|
3.40
3.65
|
3.90
4.50
|
90.41%
90.72%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.67
|
3.40
3.60
|
4.00
4.75
|
92.19%
91.99%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.70
|
3.40
3.50
|
3.90
4.50
|
91.16%
91.23%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.62
|
3.40
3.50
|
3.75
4.10
|
87.29%
87.19%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.61
|
3.50
3.80
|
3.90
4.40
|
89.01%
89.96%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.65
|
3.50
3.50
|
4.10
4.40
|
89.46%
89.36%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.69
|
3.30
3.55
|
3.40
4.05
|
89.45%
89.26%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.73
|
3.40
3.60
|
4.00
4.40
|
92.19%
92.33%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.63
|
3.40
3.80
|
3.35
4.45
|
89.37%
90.80%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.69
|
3.30
3.55
|
3.40
4.05
|
89.45%
89.26%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.73
1.73
|
3.55
3.55
|
3.80
3.80
|
89.06%
89.06%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.89
1.72
|
3.25
3.41
|
3.51
4.05
|
89.15%
89.16%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.67
|
3.50
3.80
|
3.80
4.70
|
91.79%
93.05%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.88
1.72
|
3.52
3.82
|
3.86
4.89
|
93.02%
95.45%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
PFC Oleksandria
|
Rukh Vynnyky
|