Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán SC Bengaluru VS Kodagu FC , lịch sử thành tích giao đấu SC Bengaluru với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_05/02/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá SC Bengaluru vs Kodagu FC, 05/02/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử SC Bengaluru vs Kodagu FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên SC Bengaluru vs Kodagu FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com SC Bengaluru VS Kodagu FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - SC Bengaluru VS Kodagu FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp SC Bengaluru VS Kodagu FC gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay SC Bengaluru VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp SC Bengaluru VS Kodagu FC ở đâu, kênh nào được xem SC Bengaluru VS Kodagu FC gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp SC Bengaluru VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận SC BengaluruVS Chelsea. SC Bengaluru VS Kodagu FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi SC Bengaluru VS Kodagu FC bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
SC Bengaluru
Thành tích gầnđây7trậnSC Bengaluru4Thắng1Hòa2ThuaGhi bàn25Bàn thua7Tỉlệthắng:57.14%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:85.71%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISA
|
2022-11-23
|
Kickstart FC
|
1:3
|
SC Bengaluru
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
ISA
|
2022-11-15
|
SC Bengaluru
|
10:0
|
Bangalore Dream United FC
|
6:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISA
|
2022-11-08
|
SC Bengaluru
|
2:1
|
Bengaluru B
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
ISA
|
2022-11-01
|
SC Bengaluru
|
3:1
|
FC Agniputhra
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISA
|
2022-10-25
|
ASC
|
1:2
|
SC Bengaluru
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
ISA
|
2022-10-14
|
SC Bengaluru
|
4:2
|
Bangalore Independents
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
ISA
|
2022-10-11
|
FC Bengaluru United
|
1:1
|
SC Bengaluru
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Kodagu FC
10trậnKodagu FC6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn10Bàn thua13Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ISA
|
2022-11-15
|
BUFC
|
1:0
|
Kodagu FC
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISA
|
2022-11-11
|
Kodagu FC
|
1:0
|
Bengaluru B
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISA
|
2022-11-08
|
Kodagu FC
|
0:0
|
Student Union FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ISA
|
2022-11-04
|
Megt Centre
|
1:0
|
Kodagu FC
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISA
|
2022-10-31
|
Kodagu FC
|
2:2
|
Friends United Bangalore
|
1:0
|
Hòa
|
lớn | |
ISA
|
2022-10-24
|
FC Agniputhra
|
2:3
|
Kodagu FC
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISA
|
2022-10-13
|
Rebels FC
|
2:0
|
Kodagu FC
|
2:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISA
|
2022-10-10
|
Kodagu FC
|
0:1
|
ASC
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISA
|
2022-10-06
|
Kodagu FC
|
4:1
|
Young Challengers
|
4:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISA
|
2022-09-27
|
FC Bengaluru United
|
3:0
|
Kodagu FC
|
2:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
4
|
3
|
0
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
3
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
6
|
3
|
2
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
5
|
2
|
1
|
6
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
2
|
2
|
7
|
3
|
16
|
Đội nhà
|
7
|
1
|
1
|
1
|
1
|
12
|
Đội khách
|
4
|
1
|
1
|
6
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
9
|
6
|
14
|
9
|
14
|
Đội nhà
|
8
|
4
|
3
|
8
|
2
|
4
|
Đội khách
|
7
|
5
|
3
|
6
|
7
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.57
|
4.75
|
2.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội khách
|
5.86
|
5.75
|
6.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.86
|
1.0
|
0.71
|
Đội nhà
|
1.29
|
0.86
|
1.71
|
Đội khách
|
4.79
|
4.14
|
5.43
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
5Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.14
1.14
|
6.50
6.50
|
11.00
11.00
|
89.13%
89.13%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.16
1.16
|
7.50
7.50
|
17.00
17.00
|
94.86%
94.86%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.15
1.15
|
6.89
6.89
|
13.18
13.18
|
91.69%
91.69%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.14
1.14
|
7.00
7.00
|
17.00
17.00
|
92.69%
92.69%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.14
1.14
|
7.50
7.50
|
11.00
11.00
|
90.79%
90.79%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.16
1.16
|
6.75
6.75
|
11.00
11.00
|
90.82%
90.82%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.15
1.15
|
6.50
6.50
|
11.50
11.50
|
90.06%
90.06%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.15
1.15
|
6.61
6.61
|
11.60
11.60
|
90.33%
90.33%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
SC Bengaluru
|
Kodagu FC
|