Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán OFK Petrovac VS FK Iskra Danilovgrad , lịch sử thành tích giao đấu OFK Petrovac với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá OFK Petrovac vs FK Iskra Danilovgrad, 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử OFK Petrovac vs FK Iskra Danilovgrad, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên OFK Petrovac vs FK Iskra Danilovgrad, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com OFK Petrovac VS FK Iskra Danilovgrad , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - OFK Petrovac VS FK Iskra Danilovgrad: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp OFK Petrovac VS FK Iskra Danilovgrad gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay OFK Petrovac VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp OFK Petrovac VS FK Iskra Danilovgrad ở đâu, kênh nào được xem OFK Petrovac VS FK Iskra Danilovgrad gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp OFK Petrovac VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận OFK PetrovacVS Chelsea. OFK Petrovac VS FK Iskra Danilovgrad Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi OFK Petrovac VS FK Iskra Danilovgrad bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 17 | 6 | 6 | 5 | 23/24 | 24 | 4 | 35.3% |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 11/14 | 9 | 8 | 25% |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 12/10 | 15 | 2 | 44.4% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 3 | 5 | 9 | 13/27 | 14 | 10 | 17.6% |
Đội nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 10/13 | 9 | 9 | 22.2% |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 3/14 | 5 | 9 | 12.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MNE D1
|
2022-09-17 |
FK Iskra Danilovgrad
|
1:2
|
OFK Petrovac
|
1:1
|
Thắng
|
||
MNE D1
|
2022-05-08 |
OFK Petrovac
|
0:4
|
FK Iskra Danilovgrad
|
0:1
|
Thua
|
||
MNE D1
|
2022-03-09 |
FK Iskra Danilovgrad
|
2:0
|
OFK Petrovac
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Hòa |
MNE D1
|
2021-11-20 |
OFK Petrovac
|
0:1
|
FK Iskra Danilovgrad
|
0:1
|
Thua
|
||
MNE D1
|
2021-08-29 |
FK Iskra Danilovgrad
|
4:1
|
OFK Petrovac
|
2:0
|
Thua
|
||
INT CF
|
2021-07-10 |
OFK Petrovac
|
1:1
|
FK Iskra Danilovgrad
|
0:1
|
Hòa
|
||
MNE D1
|
2021-05-10 |
OFK Petrovac
|
1:0
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:0
|
Thắng
|
||
MNE D1
|
2021-03-10 |
FK Iskra Danilovgrad
|
0:0
|
OFK Petrovac
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
MNE D1
|
2020-11-29 |
OFK Petrovac
|
1:0
|
FK Iskra Danilovgrad
|
0:0
|
Thắng
|
||
MNE D1
|
2020-09-27 |
FK Iskra Danilovgrad
|
1:0
|
OFK Petrovac
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
OFK Petrovac
Thành tích gầnđây10trậnOFK Petrovac2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn12Bàn thua17Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MNE D1
|
2022-11-27
|
FK Sutjeska Niksic
|
2:0
|
OFK Petrovac
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
MNE D1
|
2022-11-12
|
OFK Petrovac
|
1:2
|
Mornar
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-11-06
|
FK Rudar Pljevlja
|
0:1
|
OFK Petrovac
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
MNE D1
|
2022-10-29
|
OFK Petrovac
|
2:1
|
Jezero Plav
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-10-22
|
Decic Tuzi
|
1:1
|
OFK Petrovac
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
MNE D1
|
2022-10-15
|
OFK Petrovac
|
1:1
|
Jedinstvo Bijelo Polje
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
MNE D1
|
2022-10-09
|
FK Buducnost Podgorica
|
3:3
|
OFK Petrovac
|
0:2
|
Hòa
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-10-01
|
OFK Petrovac
|
1:2
|
Arsenal Tivat
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-09-17
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:2
|
OFK Petrovac
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-09-11
|
OFK Petrovac
|
0:4
|
FK Sutjeska Niksic
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
FK Iskra Danilovgrad
10trậnFK Iskra Danilovgrad3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn8Bàn thua15Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
MNE D1
|
2022-11-26
|
FK Iskra Danilovgrad
|
2:1
|
Mornar
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-11-12
|
Jezero Plav
|
0:0
|
FK Iskra Danilovgrad
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
MNE D1
|
2022-11-06
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:3
|
Jedinstvo Bijelo Polje
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-10-30
|
Arsenal Tivat
|
3:0
|
FK Iskra Danilovgrad
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
Montenegro Cup
|
2022-10-26
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:1
|
Mornar
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
MNE D1
|
2022-10-22
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:2
|
FK Sutjeska Niksic
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-10-15
|
FK Rudar Pljevlja
|
3:1
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
MNE D1
|
2022-10-09
|
FK Iskra Danilovgrad
|
0:0
|
Decic Tuzi
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
MNE D1
|
2022-10-02
|
FK Buducnost Podgorica
|
0:1
|
FK Iskra Danilovgrad
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
MNE D1
|
2022-09-17
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:2
|
OFK Petrovac
|
1:1
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MNE D1
|
2021-12-05
|
FK Buducnost Podgorica
|
2:1
|
OFK Petrovac
|
1:1
|
Thua
|
||
MNE D1
|
2019-12-05
|
OFK Petrovac
|
1:4
|
FK Rudar Pljevlja
|
0:2
|
Thua
|
||
MNE D1
|
2018-12-05
|
OFK Titograd
|
3:0
|
OFK Petrovac
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
MNE D1
|
2017-12-06
|
OFK Petrovac
|
0:1
|
KOM Podgorica
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
MNE D1
|
2017-02-21
|
OFK Titograd
|
1:0
|
OFK Petrovac
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
MNE D1
|
2016-02-23
|
FK Grbalj Radanovici
|
4:1
|
OFK Petrovac
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
MNE D1
|
2015-02-24
|
FK Berane
|
0:1
|
OFK Petrovac
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
MNE D1
|
2014-02-25
|
OFK Petrovac
|
1:1
|
Lovcen Cetinje
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
MNE D1
|
2013-02-26
|
FK Rudar Pljevlja
|
0:2
|
OFK Petrovac
|
0:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
MNE D1
|
2012-03-10
|
Bokelj Kotor
|
0:0
|
OFK Petrovac
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
MNE D1
|
2011-02-26
|
OFK Petrovac
|
2:0
|
FK Zeta
|
0:0
|
Thắng
|
||
MNE D1
|
2010-02-27
|
OFK Petrovac
|
0:0
|
KOM Podgorica
|
0:0
|
Hòa
|
||
MNE D1
|
2009-02-28
|
FK Sutjeska Niksic
|
2:0
|
OFK Petrovac
|
1:0
|
Thua
|
||
MNE D1
|
2008-02-23
|
OFK Petrovac
|
1:1
|
FK Zeta
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MNE D1
|
2021-12-17
|
FK Iskra Danilovgrad
|
3:1
|
FK Zeta
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
MNE D1
|
2019-12-06
|
FK Buducnost Podgorica
|
1:0
|
FK Iskra Danilovgrad
|
00
|
Thua
|
||
MNE D1
|
2018-12-05
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:1
|
FK Rudar Pljevlja
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
MNE D1
|
2017-12-06
|
Decic Tuzi
|
3:1
|
FK Iskra Danilovgrad
|
21
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
MNE D1
|
2017-02-21
|
Bokelj Kotor
|
0:1
|
FK Iskra Danilovgrad
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
MNE D1
|
2016-02-23
|
FK Iskra Danilovgrad
|
1:0
|
FK Zeta
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
0
|
6
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
0
|
5
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
5
|
1
|
7
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
0
|
3
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
3
|
1
|
4
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
4
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
0
|
5
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
0
|
4
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
14
|
13
|
17
|
14
|
16
|
12
|
Đội nhà
|
7
|
6
|
10
|
8
|
4
|
7
|
Đội khách
|
7
|
7
|
7
|
6
|
12
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
13
|
10
|
8
|
13
|
14
|
Đội nhà
|
7
|
11
|
6
|
6
|
10
|
10
|
Đội khách
|
5
|
2
|
4
|
2
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.35
|
1.38
|
1.33
|
Đội nhà
|
1.41
|
1.75
|
1.11
|
Đội khách
|
5.73
|
7.0
|
4.89
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.76
|
1.11
|
0.38
|
Đội nhà
|
1.59
|
1.44
|
1.75
|
Đội khách
|
5.38
|
6.25
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
MNE D1
|
2022-12-07
|
Arsenal Tivat
|
OFK Petrovac
|
4
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
MNE D1
|
2022-12-07
|
FK Iskra Danilovgrad
|
FK Buducnost Podgorica
|
4
|
Tỷlệcược thayđổi
4Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.01
|
2.74
3.30
|
2.54
3.54
|
69.05%
63.47%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.80
1.82
|
5.50
15.00
|
4.00
67.00
|
126.75%
158.47%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.47
1.33
|
3.31
9.45
|
2.85
34.53
|
94.53%
112.78%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.03
|
5.50
15.00
|
4.00
67.00
|
89.17%
95.01%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.80
1.80
|
2.80
3.30
|
2.63
4.10
|
91.36%
90.70%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.70
1.01
|
2.75
12.50
|
2.55
49.00
|
88.80%
91.70%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.69
1.82
|
2.74
3.94
|
2.54
3.54
|
88.46%
92.10%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
OFK Petrovac
|
FK Iskra Danilovgrad
|
2
m.vojvodic
|
7
D. Kojašević
|
7
N. Zvrko
|
15
Kumburovic
|
8
J. Vujovic
|
22
V. Rogošić
|
16
d.dragicevic
|
23
M.Gjolaj
|
18
|
27
s.gazivoda
|
21
|
45
|
24
I. Zonjic
|
47
b.obradovic
|
42
b.matejic
|
50
v.radusinovic
|
80
B. Boričić
|
99
|