Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Sofapaka FC VS AFC Leopards , lịch sử thành tích giao đấu Sofapaka FC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Sofapaka FC vs AFC Leopards, 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử Sofapaka FC vs AFC Leopards, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Sofapaka FC vs AFC Leopards, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com Sofapaka FC VS AFC Leopards , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Sofapaka FC VS AFC Leopards: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Sofapaka FC VS AFC Leopards gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Sofapaka FC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Sofapaka FC VS AFC Leopards ở đâu, kênh nào được xem Sofapaka FC VS AFC Leopards gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Sofapaka FC VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Sofapaka FCVS Chelsea. Sofapaka FC VS AFC Leopards Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Sofapaka FC VS AFC Leopards bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken D1
|
2022-03-13 |
AFC Leopards
|
1:1
|
Sofapaka FC
|
1:1
|
Hòa
|
||
Ken D1
|
2021-11-07 |
Sofapaka FC
|
1:0
|
AFC Leopards
|
1:0
|
Thắng
|
||
Ken D1
|
2021-06-16 |
Sofapaka FC
|
2:2
|
AFC Leopards
|
2:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
Ken D1
|
2019-03-13 |
AFC Leopards
|
0:1
|
Sofapaka FC
|
0:1
|
Thắng
|
||
Ken D1
|
2018-12-22 |
Sofapaka FC
|
2:2
|
AFC Leopards
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
Kenya C
|
2018-09-23 |
Sofapaka FC
|
1:0
|
AFC Leopards
|
0:0
|
Thắng
|
||
Ken D1
|
2018-06-13 |
AFC Leopards
|
1:0
|
Sofapaka FC
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
Ken D1
|
2018-02-28 |
Sofapaka FC
|
2:1
|
AFC Leopards
|
1:1
|
Thắng
|
||
Ken D1
|
2017-10-01 |
Sofapaka FC
|
2:0
|
AFC Leopards
|
2:0
|
Thắng
|
||
Ken D1
|
2017-04-26 |
AFC Leopards
|
0:1
|
Sofapaka FC
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Sofapaka FC
Thành tích gầnđây10trậnSofapaka FC4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn6Bàn thua6Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken D1
|
2022-12-03
|
Nzoia United
|
1:0
|
Sofapaka FC
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-11-26
|
Sofapaka FC
|
0:0
|
Posta Rangers
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-11-20
|
Bandari
|
2:1
|
Sofapaka FC
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-20
|
Sofapaka FC
|
0:0
|
Kariobangi Sharks
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-06-12
|
Sofapaka FC
|
0:1
|
Ulinzi Stars Nakuru
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
Ken D1
|
2022-06-04
|
Bandari
|
0:1
|
Sofapaka FC
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-05-28
|
Sofapaka FC
|
1:0
|
Vihiga Bullets
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-05-21
|
Posta Rangers
|
1:1
|
Sofapaka FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-05-14
|
Sofapaka FC
|
2:1
|
Bidco United
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
Ken D1
|
2022-05-06
|
Mathare United
|
0:0
|
Sofapaka FC
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
AFC Leopards
10trậnAFC Leopards4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn11Bàn thua10Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Ken D1
|
2022-12-04
|
Tusker
|
1:0
|
AFC Leopards
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
Ken D1
|
2022-11-19
|
Ulinzi Stars Nakuru
|
0:2
|
AFC Leopards
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
Ken D1
|
2022-06-12
|
Nzoia United
|
3:1
|
AFC Leopards
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
Ken D1
|
2022-06-06
|
AFC Leopards
|
1:1
|
Nairobi Star City
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Ken D1
|
2022-05-29
|
Kakamega Homeboyz
|
0:2
|
AFC Leopards
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Ken D1
|
2022-05-21
|
AFC Leopards
|
3:2
|
FC Talanta
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
Ken D1
|
2022-05-14
|
AFC Leopards
|
0:0
|
Kariobangi Sharks
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-05-08
|
Gor Mahia
|
1:1
|
AFC Leopards
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-05-01
|
AFC Leopards
|
0:0
|
KCB SC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Ken D1
|
2022-04-24
|
Tusker
|
2:1
|
AFC Leopards
|
1:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.33
|
0.0
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.0
|
1.5
|
Đội khách
|
2.0
|
0.0
|
2.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.0
|
0.5
|
Đội khách
|
5.0
|
0.0
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
12Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.36
2.39
|
2.68
2.70
|
2.59
2.66
|
84.53%
85.86%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.60
|
2.90
2.98
|
2.90
2.85
|
93.09%
93.37%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.47
2.49
|
2.81
2.86
|
2.72
2.74
|
88.62%
89.59%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.38
2.44
|
2.90
2.98
|
2.61
2.68
|
87.10%
89.40%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.55
2.55
|
2.75
2.75
|
2.80
2.80
|
89.85%
89.85%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.55
2.55
|
2.75
2.75
|
2.80
2.80
|
89.85%
89.85%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.50
|
2.70
2.70
|
2.75
2.75
|
88.18%
88.18%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.45
|
2.90
2.90
|
2.72
2.72
|
89.23%
89.23%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.55
|
2.70
2.80
|
2.80
2.80
|
89.92%
90.38%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.38
2.44
|
2.90
2.98
|
2.61
2.68
|
87.10%
89.40%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.45
|
2.90
2.90
|
2.72
2.72
|
89.23%
89.23%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.39
2.39
|
2.90
2.90
|
2.66
2.66
|
87.78%
87.78%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.36
2.45
|
2.68
2.91
|
2.59
2.70
|
84.53%
89.11%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.55
2.55
|
2.75
2.80
|
2.80
2.80
|
89.85%
90.38%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.57
2.60
|
2.75
2.81
|
2.90
2.85
|
91.11%
91.63%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Sofapaka FC
|
AFC Leopards
|