Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Billericay Town VS Brightlingsea Regent , lịch sử thành tích giao đấu Billericay Town với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Billericay Town vs Brightlingsea Regent, 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử Billericay Town vs Brightlingsea Regent, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Billericay Town vs Brightlingsea Regent, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com Billericay Town VS Brightlingsea Regent , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Billericay Town VS Brightlingsea Regent: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Billericay Town VS Brightlingsea Regent gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Billericay Town VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Billericay Town VS Brightlingsea Regent ở đâu, kênh nào được xem Billericay Town VS Brightlingsea Regent gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Billericay Town VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Billericay TownVS Chelsea. Billericay Town VS Brightlingsea Regent Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Billericay Town VS Brightlingsea Regent bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 21 | 9 | 3 | 9 | 33/34 | 30 | 10 | 42.9% |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 21/17 | 22 | 6 | 63.6% |
Đội khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 12/17 | 8 | 14 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 2 | 5 | 12 | 16/49 | 11 | 22 | 10.5% |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 9/18 | 9 | 20 | 25% |
Đội khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 7/31 | 2 | 22 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
2022-08-29 |
Brightlingsea Regent
|
2:0
|
Billericay Town
|
0:0
|
Thua
|
||
ENG RYM
|
2018-04-06 |
Brightlingsea Regent
|
1:1
|
Billericay Town
|
0:0
|
Hòa
|
-1Thua | 3/3.5Nhỏ |
ENG RYM
|
2017-09-13 |
Billericay Town
|
4:0
|
Brightlingsea Regent
|
1:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Billericay Town
Thành tích gầnđây10trậnBillericay Town5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn15Bàn thua19Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
2022-12-21
|
Billericay Town
|
2:0
|
Aveley
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG RYM
|
2022-12-17
|
Cray Wanderers
|
4:3
|
Billericay Town
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-12-10
|
Billericay Town
|
1:2
|
Corinthian Casuals
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-12-07
|
Herne Bay
|
2:2
|
Billericay Town
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-12-03
|
Margate
|
0:0
|
Billericay Town
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
ENG RYM
|
2022-11-29
|
Carshalton Athletic FC
|
2:0
|
Billericay Town
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG RYM
|
2022-11-26
|
Billericay Town
|
1:0
|
Canvey Island
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ENG FAT
|
2022-11-19
|
Billericay Town
|
1:3
|
Bath City
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-11-16
|
Billericay Town
|
0:3
|
Hornchurch
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3Hòa |
ENG RYM
|
2022-11-12
|
Billericay Town
|
5:3
|
Horsham
|
4:1
|
Thắng
|
lớn | |
Brightlingsea Regent
10trậnBrightlingsea Regent5Thắng4Hòa1ThuaGhi bàn7Bàn thua26Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ENG RYM
|
2022-12-14
|
Canvey Island
|
3:0
|
Brightlingsea Regent
|
1:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
ENG RYM
|
2022-12-03
|
Corinthian Casuals
|
2:1
|
Brightlingsea Regent
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-11-26
|
Herne Bay
|
1:1
|
Brightlingsea Regent
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ENG RYM
|
2022-11-19
|
Brightlingsea Regent
|
1:1
|
Hornchurch
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ENG RYM
|
2022-11-12
|
Folkestone
|
3:1
|
Brightlingsea Regent
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-11-05
|
Brightlingsea Regent
|
2:2
|
lewes
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-10-29
|
Brightlingsea Regent
|
0:4
|
Aveley
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-10-26
|
Wingate Finchley
|
5:0
|
Brightlingsea Regent
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
ENG RYM
|
2022-10-22
|
Bowers Pitsea
|
1:1
|
Brightlingsea Regent
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ENG RYM
|
2022-10-20
|
Cray Wanderers
|
4:0
|
Brightlingsea Regent
|
0:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-01-22
|
Billericay Town
|
1:1
|
Havant Waterlooville
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2021-03-23
|
Billericay Town
|
0:0
|
Dartford
|
0:0
|
|
||
ENG CS
|
2019-12-28
|
Billericay Town
|
1:1
|
Chelmsford City
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 3.5/4Nhỏ |
ENG CS
|
2018-12-29
|
St Albans City
|
2:1
|
Billericay Town
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 3Hòa |
ENG RYM
|
2017-12-09
|
Staines Town
|
0:2
|
Billericay Town
|
0:1
|
Thắng
|
||
ENG RYM
|
2016-11-30
|
Billericay Town
|
2:3
|
Sudbury
|
1:2
|
Thua
|
||
ENG RYM
|
2015-11-21
|
Burgess Hill Town
|
1:1
|
Billericay Town
|
0:0
|
Hòa
|
||
ENG RYM
|
2015-03-24
|
Billericay Town
|
4:0
|
Leiston FC
|
1:0
|
Thắng
|
||
ENG RYM
|
2014-02-05
|
Billericay Town
|
2:1
|
Harrow Borough
|
1:1
|
Thắng
|
||
ENG CS
|
2012-12-29
|
Hornchurch
|
1:0
|
Billericay Town
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG RYM
|
2011-12-31
|
Billericay Town
|
3:0
|
Harrow Borough
|
1:0
|
Thắng
|
||
ENG RYM
|
2011-02-23
|
Billericay Town
|
2:0
|
Hendon
|
1:0
|
Thắng
|
||
ENG RYM
|
2009-12-26
|
Billericay Town
|
4:1
|
Canvey Island
|
1:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
2022-01-01
|
Haringey Borough
|
3:0
|
Brightlingsea Regent
|
20
|
Thua
|
1Thua | 3Hòa |
ENG RYM
|
2021-01-16
|
Folkestone
|
0:0
|
Brightlingsea Regent
|
00
|
|
||
ENG RYM
|
2019-12-28
|
Hornchurch
|
3:0
|
Brightlingsea Regent
|
20
|
Thua
|
1Thua | 3.5Nhỏ |
ENG RYM
|
2018-12-29
|
Brightlingsea Regent
|
1:0
|
Bishop's Stortford
|
00
|
Thắng
|
||
ENG RYM
|
2017-12-09
|
Dulwich Hamlet
|
2:1
|
Brightlingsea Regent
|
21
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
1
|
3
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
3
|
3
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
5
|
6
|
7
|
9
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
4
|
4
|
3
|
5
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
2
|
4
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
2
|
4
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
3
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
1
|
2
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
13
|
6
|
4
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
8
|
3
|
2
|
3
|
4
|
Đội khách
|
3
|
5
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
3
|
6
|
2
|
8
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0
|
4
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
3
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
3
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.57
|
1.91
|
1.2
|
Đội nhà
|
1.62
|
1.55
|
1.7
|
Đội khách
|
5.57
|
5.5
|
5.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.84
|
1.13
|
0.64
|
Đội nhà
|
2.58
|
2.25
|
2.82
|
Đội khách
|
3.14
|
4.0
|
2.8
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
2023-01-02
|
Bowers Pitsea
|
Billericay Town
|
7
|
ENG RYM
|
2023-01-07
|
Billericay Town
|
Potters Bar Town
|
12
|
ENG RYM
|
2023-01-11
|
Enfield Town
|
Billericay Town
|
15
|
ENG RYM
|
2023-01-14
|
Folkestone
|
Billericay Town
|
19
|
ENG RYM
|
2023-01-21
|
Billericay Town
|
Kingstonian
|
26
|
ENG RYM
|
2023-01-28
|
Horsham
|
Billericay Town
|
33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
2022-12-28
|
Brightlingsea Regent
|
Bognor Regis Town
|
1
|
ENG RYM
|
2023-01-02
|
Brightlingsea Regent
|
Bishop's Stortford
|
7
|
ENG RYM
|
2023-01-07
|
Margate
|
Brightlingsea Regent
|
12
|
ENG RYM
|
2023-01-14
|
Brightlingsea Regent
|
Hastings United
|
19
|
ENG RYM
|
2023-01-21
|
lewes
|
Brightlingsea Regent
|
26
|
ENG RYM
|
2023-01-28
|
Brightlingsea Regent
|
Folkestone
|
33
|
Tỷlệcược thayđổi
11Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.09
1.17
|
4.38
4.38
|
6.35
6.35
|
76.73%
80.61%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.28
|
8.50
5.75
|
19.00
11.00
|
109.11%
95.60%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.25
|
5.64
5.33
|
10.40
8.75
|
91.48%
90.75%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.26
|
5.50
5.50
|
8.30
7.90
|
89.13%
90.74%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.25
|
5.50
5.20
|
11.00
9.50
|
91.54%
91.11%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.25
|
5.25
5.00
|
9.00
7.50
|
89.19%
88.24%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.17
|
4.75
5.50
|
9.00
11.00
|
91.17%
88.70%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.18
1.22
|
5.50
5.25
|
11.00
9.00
|
89.27%
89.19%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.27
|
7.50
5.50
|
17.00
8.25
|
92.16%
91.71%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.09
1.22
|
8.50
5.75
|
19.00
9.75
|
91.94%
91.23%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.26
|
5.50
5.50
|
8.30
7.90
|
89.13%
90.74%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.28
1.28
|
4.38
4.38
|
6.35
6.35
|
85.69%
85.69%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.26
1.27
|
5.25
5.75
|
8.50
9.00
|
90.76%
93.25%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.27
|
4.57
5.45
|
6.39
9.32
|
89.16%
92.75%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Billericay Town
|
Brightlingsea Regent
|