Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Rabita Kosti VS Tuti SC Khartoum , lịch sử thành tích giao đấu Rabita Kosti với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Rabita Kosti vs Tuti SC Khartoum, 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử Rabita Kosti vs Tuti SC Khartoum, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Rabita Kosti vs Tuti SC Khartoum, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com Rabita Kosti VS Tuti SC Khartoum , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Rabita Kosti VS Tuti SC Khartoum: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Rabita Kosti VS Tuti SC Khartoum gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Rabita Kosti VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Rabita Kosti VS Tuti SC Khartoum ở đâu, kênh nào được xem Rabita Kosti VS Tuti SC Khartoum gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Rabita Kosti VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Rabita KostiVS Chelsea. Rabita Kosti VS Tuti SC Khartoum Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Rabita Kosti VS Tuti SC Khartoum bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 2 | 6 | 7 | 6/15 | 12 | 17 | 13.3% |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 4/6 | 9 | 8 | 25% |
Đội khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 2/9 | 3 | 18 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 5 | 5 | 6 | 11/15 | 20 | 5 | 31.3% |
Đội nhà | 9 | 1 | 3 | 5 | 3/9 | 6 | 16 | 11.1% |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 8/6 | 14 | 2 | 57.1% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Rabita Kosti
Thành tích gầnđây10trậnRabita Kosti4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn3Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUD PR
|
2022-12-24
|
Rabita Kosti
|
0:0
|
Al Shorta Al Qadarif
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-12-19
|
Rabita Kosti
|
0:1
|
Hilal Alsahel
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-12-15
|
Rabita Kosti
|
1:2
|
Hay Al-Arab
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SUD PR
|
2022-12-09
|
Al-Ahly Merowe
|
2:1
|
Rabita Kosti
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SUD PR
|
2022-12-04
|
Al Ahly Shendi
|
1:1
|
Rabita Kosti
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-11-30
|
Rabita Kosti
|
0:0
|
Wad Nobawi
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-11-24
|
Rabita Kosti
|
0:3
|
Hay Al Wadi
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SUD PR
|
2022-11-15
|
Amal Atbara
|
1:0
|
Rabita Kosti
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-11-09
|
Al Zuma SC
|
2:0
|
Rabita Kosti
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-11-03
|
Al-Hilal Omdurman
|
3:0
|
Rabita Kosti
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
Tuti SC Khartoum
10trậnTuti SC Khartoum2Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn8Bàn thua11Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
SUD PR
|
2022-12-24
|
Tuti SC Khartoum
|
0:0
|
Hay Al Wadi
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-12-19
|
Al Fallah SC
|
1:2
|
Tuti SC Khartoum
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SUD PR
|
2022-12-15
|
Amal Atbara
|
0:1
|
Tuti SC Khartoum
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-12-10
|
Al Zuma SC
|
0:1
|
Tuti SC Khartoum
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-12-04
|
Tuti SC Khartoum
|
1:2
|
Al-Hilal Omdurman
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SUD PR
|
2022-11-30
|
Tuti SC Khartoum
|
0:3
|
Al Merreikh
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SUD PR
|
2022-11-24
|
Kober Khartoum
|
3:1
|
Tuti SC Khartoum
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SUD PR
|
2022-11-19
|
Tuti SC Khartoum
|
0:1
|
Ahli Al Khartoum
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-11-14
|
Tuti SC Khartoum
|
0:0
|
Hilal El Fasher
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SUD PR
|
2022-11-09
|
Tuti SC Khartoum
|
2:1
|
Haidoub FC
|
0:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUD PR
|
2017-08-01
|
Rabita Kosti
|
1:2
|
Amal Atbara
|
0:0
|
Thua
|
||
SUD PR
|
2016-04-24
|
Rabita Kosti
|
1:0
|
El-Ahli Atbara
|
0:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUD PR
|
2022-05-20
|
Al Shorta Al Qadarif
|
0:0
|
Tuti SC Khartoum
|
00
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.4
|
0.5
|
0.29
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.75
|
1.29
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.69
|
0.33
|
1.14
|
Đội nhà
|
0.94
|
1.0
|
0.86
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Rabita Kosti
|
Tuti SC Khartoum
|