Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo , lịch sử thành tích giao đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo, 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Jong PSV Eindhoven (Youth) vs VVV Venlo, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Jong PSV Eindhoven (Youth) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo ở đâu, kênh nào được xem Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Jong PSV Eindhoven (Youth) VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Jong PSV Eindhoven (Youth)VS Chelsea. Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 20 | 6 | 6 | 8 | 31/32 | 24 | 13 | 30% |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 14/13 | 13 | 14 | 44.4% |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 17/19 | 11 | 10 | 18.2% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 5 | 6 | 29/29 | 32 | 6 | 45% |
Đội nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 11/12 | 13 | 16 | 30% |
Đội khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 18/17 | 19 | 3 | 60% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-09-17 |
VVV Venlo
|
1:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-01-15 |
VVV Venlo
|
1:4
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2021-10-02 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
VVV Venlo
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2017-02-07 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
VVV Venlo
|
2:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2016-08-23 |
VVV Venlo
|
1:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2016-01-23 |
VVV Venlo
|
1:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2015-08-22 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:5
|
VVV Venlo
|
0:3
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2015-04-04 |
VVV Venlo
|
0:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:2
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2014-11-04 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:2
|
VVV Venlo
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
HOL D2
|
2014-04-21 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
VVV Venlo
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Thành tích gầnđây10trậnJong PSV Eindhoven (Youth)4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn16Bàn thua16Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-21
|
Den Bosch
|
1:0
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-01-07
|
NAC Breda
|
2:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
PLI CUP
|
2022-12-20
|
Manchester United U21
|
0:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-16
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:2
|
Jong Ajax (Youth)
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2022-12-13
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
2:3
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
PLI CUP
|
2022-12-06
|
Brighton U21
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3lớn |
HOL D2
|
2022-11-18
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-12
|
De Graafschap
|
3:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-08
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Almere City FC
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-10-29
|
FC Eindhoven
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
VVV Venlo
10trậnVVV Venlo2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn14Bàn thua12Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
HOL D2
|
2023-01-21
|
PEC Zwolle
|
2:0
|
VVV Venlo
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 3Nhỏ |
KNVB Cup
|
2023-01-12
|
VVV Venlo
|
2:3
|
Emmen
|
0:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2023-01-07
|
VVV Venlo
|
1:1
|
Helmond Sport
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-17
|
FC Eindhoven
|
0:2
|
VVV Venlo
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-11
|
VVV Venlo
|
2:1
|
MVV Maastricht
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-19
|
Den Bosch
|
0:2
|
VVV Venlo
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-12
|
VVV Venlo
|
0:0
|
Willem II
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-05
|
ADO Den Haag
|
2:3
|
VVV Venlo
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2022-10-29
|
VVV Venlo
|
1:2
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-10-25
|
Jong Ajax (Youth)
|
1:1
|
VVV Venlo
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2021-12-18
|
SC Telstar
|
0:0
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-01-19
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
NAC Breda
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2019-12-21
|
Den Bosch
|
2:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2019-01-13
|
Jong Ajax (Youth)
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Hòa
|
1Thắng | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2018-01-13
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:2
|
Helmond Sport
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2017-01-14
|
Den Bosch
|
0:0
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2016-01-16
|
Go Ahead Eagles
|
1:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2015-01-17
|
Achilles
|
2:0
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2013-12-10
|
Jong Ajax (Youth)
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 3lớn |
HOL BD1
|
2013-04-29
|
Groningen (Youth)
|
0:0
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL BD1
|
2012-03-21
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
N.E.C. Nijmegen (Youth)
|
1:1
|
Hòa
|
1.75Thua | 3.5/4Nhỏ |
HOL BD1
|
2011-03-01
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
ADO Den Haag (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thua | 3.5Nhỏ |
HOL BD1
|
2010-03-16
|
Vitesse Arnhem (Youth)
|
1:0
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL BD1
|
2009-04-06
|
Jong De Graafschap(Youth)
|
1:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2021-12-18
|
VVV Venlo
|
2:3
|
FC Oss
|
12
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
HOL D1
|
2020-01-26
|
RKC Waalwijk
|
1:2
|
VVV Venlo
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D1
|
2019-02-03
|
AFC Ajax
|
6:0
|
VVV Venlo
|
10
|
Thua
|
2.75Thua | 4lớn |
HOL D1
|
2018-01-28
|
NAC Breda
|
0:1
|
VVV Venlo
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2017-01-14
|
SC Cambuur
|
0:2
|
VVV Venlo
|
02
|
Thắng
|
0Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2016-01-16
|
VVV Venlo
|
4:0
|
Almere City FC
|
40
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2015-01-20
|
Twente (Youth)
|
0:1
|
VVV Venlo
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2013-12-08
|
Den Bosch
|
1:0
|
VVV Venlo
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
HOL D1
|
2013-01-26
|
VVV Venlo
|
1:4
|
AZ Alkmaar
|
01
|
Thua
|
-0.5Thua | 3lớn |
HOL D1
|
2012-02-05
|
Excelsior SBV
|
3:1
|
VVV Venlo
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
HOL D1
|
2011-01-23
|
VVV Venlo
|
0:3
|
PSV Eindhoven
|
02
|
Thua
|
-1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D1
|
2010-01-31
|
NAC Breda
|
2:0
|
VVV Venlo
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2008-12-13
|
Go Ahead Eagles
|
1:0
|
VVV Venlo
|
00
|
Thua
|
-0.5Thua | 3Nhỏ |
HOL D1
|
2008-01-20
|
VVV Venlo
|
1:1
|
PSV Eindhoven
|
11
|
Hòa
|
-1.25Thắng | 3Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
7
|
3
|
5
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
3
|
0
|
2
|
3
|
Đội khách
|
2
|
1
|
4
|
3
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
4
|
5
|
7
|
8
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
3
|
6
|
2
|
Đội khách
|
2
|
3
|
3
|
2
|
1
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
0
|
3
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
6
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
7
|
21
|
12
|
16
|
11
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
10
|
7
|
9
|
6
|
Đội khách
|
7
|
3
|
11
|
5
|
7
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
17
|
19
|
18
|
15
|
27
|
Đội nhà
|
7
|
9
|
8
|
13
|
6
|
18
|
Đội khách
|
5
|
8
|
11
|
5
|
9
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
3
|
5
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
8
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.55
|
1.56
|
1.55
|
Đội nhà
|
1.6
|
1.44
|
1.73
|
Đội khách
|
4.21
|
4.67
|
3.8
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.45
|
1.1
|
1.8
|
Đội nhà
|
1.45
|
1.2
|
1.7
|
Đội khách
|
5.4
|
6.1
|
4.7
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-31
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
Willem II
|
7
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
Almere City FC
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
11
|
PLI CUP
|
2023-02-08
|
Arsenal U21
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
15
|
HOL D2
|
2023-02-14
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
ADO Den Haag
|
21
|
HOL D2
|
2023-02-18
|
SC Telstar
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
25
|
HOL D2
|
2023-02-28
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
35
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-28
|
VVV Venlo
|
ADO Den Haag
|
4
|
HOL D2
|
2023-02-07
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
VVV Venlo
|
14
|
HOL D2
|
2023-02-11
|
VVV Venlo
|
Heracles Almelo
|
18
|
HOL D2
|
2023-02-18
|
Dordrecht
|
VVV Venlo
|
25
|
HOL D2
|
2023-02-25
|
VVV Venlo
|
FC Oss
|
32
|
HOL D2
|
2023-03-04
|
MVV Maastricht
|
VVV Venlo
|
39
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.14
1.71
|
3.20
3.03
|
2.60
2.30
|
85.88%
74.10%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.60
|
3.60
3.68
|
3.10
4.60
|
96.61%
114.45%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.21
1.95
|
3.39
3.42
|
2.81
3.72
|
90.63%
93.11%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.21
1.78
|
3.60
3.40
|
2.71
4.10
|
90.97%
90.92%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.20
|
3.25
3.30
|
2.80
2.75
|
89.34%
89.19%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.20
|
3.40
3.55
|
2.80
2.90
|
91.27%
92.50%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.73
|
3.40
3.60
|
2.80
4.50
|
91.27%
92.76%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.80
|
3.20
3.20
|
3.00
4.20
|
90.88%
90.40%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.18
2.60
|
3.52
3.20
|
2.62
2.30
|
88.93%
88.35%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.19
1.76
|
3.60
3.40
|
2.70
4.10
|
90.52%
90.40%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.30
1.73
|
3.30
3.60
|
2.88
4.60
|
92.16%
93.18%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.82
|
3.35
3.60
|
2.97
3.70
|
90.88%
91.12%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.75
|
3.40
3.40
|
2.80
4.30
|
90.43%
91.07%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.71
|
3.20
3.60
|
2.70
4.30
|
87.11%
91.31%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.21
1.78
|
3.60
3.40
|
2.71
4.10
|
90.97%
90.92%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.83
|
3.35
3.60
|
2.97
3.65
|
90.88%
91.06%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.27
1.85
|
3.30
3.35
|
2.81
3.85
|
90.96%
91.01%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.14
1.86
|
3.40
3.03
|
2.77
3.92
|
89.09%
89.07%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.77
|
3.35
3.50
|
2.95
4.10
|
92.43%
91.36%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.27
1.79
|
3.36
3.68
|
3.10
4.55
|
94.27%
95.22%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
2.24
2.42
|
3.35
3.30
|
2.60
2.42
|
88.53%
88.54%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
VVV Venlo
|
14
Jenson·Seelt
|
3
S.Dirks
|
15
Matteo·Dams
|
6
M. v. Rooijen
|
16
Niek·Schiks
|
7
C. Johansson
|
17
D.Sealy
|
12
|
18
|
14
Levi·Smans
|
19
August·Priske
|
17
T. Dekker
|
20
|
19
Y. Roemer
|
21
I. Bougafer
|
29
Ö. Yasar
|
22
E.van de Blaak
|
30
J. Craenmehr
|
23
R.Steur
|
38
L. Zima
|
25
|
|