Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán SC Heerenveen (w) VS Excelsior Barendrecht (w) , lịch sử thành tích giao đấu SC Heerenveen (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_05/02/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá SC Heerenveen (w) vs Excelsior Barendrecht (w), 05/02/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử SC Heerenveen (w) vs Excelsior Barendrecht (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên SC Heerenveen (w) vs Excelsior Barendrecht (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com SC Heerenveen (w) VS Excelsior Barendrecht (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - SC Heerenveen (w) VS Excelsior Barendrecht (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp SC Heerenveen (w) VS Excelsior Barendrecht (w) gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay SC Heerenveen (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp SC Heerenveen (w) VS Excelsior Barendrecht (w) ở đâu, kênh nào được xem SC Heerenveen (w) VS Excelsior Barendrecht (w) gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp SC Heerenveen (w) VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận SC Heerenveen (w)VS Chelsea. SC Heerenveen (w) VS Excelsior Barendrecht (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi SC Heerenveen (w) VS Excelsior Barendrecht (w) bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 9 | 2 | 1 | 6 | 9/29 | 7 | 9 | 22.2% |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 4/13 | 4 | 9 | 25% |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 5/16 | 3 | 10 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 1 | 2 | 7 | 11/35 | 5 | 11 | 10% |
Đội nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 5/18 | 2 | 10 | 0% |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 6/17 | 3 | 9 | 20% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL Cup
|
2022-03-09 |
SC Heerenveen (w)
|
1:2
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
1:1
|
Thua
|
1Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2022-03-05 |
SC Heerenveen (w)
|
3:0
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2021-12-04 |
Excelsior Barendrecht (w)
|
2:2
|
SC Heerenveen (w)
|
1:1
|
Hòa
|
-1.25Thua | 3.5lớn |
HOL WD1
|
2021-10-16 |
SC Heerenveen (w)
|
1:1
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
1:1
|
Hòa
|
||
HOL WD1
|
2021-05-29 |
Excelsior Barendrecht (w)
|
2:3
|
SC Heerenveen (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-1.5Thua | 3.5lớn |
HOL WD1
|
2021-05-19 |
SC Heerenveen (w)
|
1:1
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thua | 3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2020-11-21 |
SC Heerenveen (w)
|
3:0
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
3:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2020-09-06 |
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:2
|
SC Heerenveen (w)
|
0:2
|
Thắng
|
||
HOL WD1
|
2020-02-08 |
SC Heerenveen (w)
|
2:0
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
HOL WD1
|
2019-09-22 |
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:2
|
SC Heerenveen (w)
|
0:1
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
SC Heerenveen (w)
Thành tích gầnđây10trậnSC Heerenveen (w)6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn9Bàn thua35Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2023-01-14
|
SV Meppen (w)
|
6:0
|
SC Heerenveen (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-11-26
|
ADO Den Haag (w)
|
3:0
|
SC Heerenveen (w)
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2022-11-20
|
SC Heerenveen (w)
|
1:0
|
Feyenoord Rotterdam (W)
|
0:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2022-11-05
|
SC Heerenveen (w)
|
1:2
|
Zwolle (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-10-29
|
Fortuna Sittard (W)
|
5:1
|
SC Heerenveen (w)
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-10-22
|
SC Telstar (W)
|
0:4
|
SC Heerenveen (w)
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-10-16
|
SC Heerenveen (w)
|
0:9
|
FC Twente Enschede (w)
|
0:4
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-10-02
|
Ajax Amsterdam (w)
|
7:0
|
SC Heerenveen (w)
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-09-24
|
SC Heerenveen (w)
|
2:2
|
VV Alkmaar (w)
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-09-17
|
PSV Eindhoven (w)
|
1:0
|
SC Heerenveen (w)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Excelsior Barendrecht (w)
10trậnExcelsior Barendrecht (w)4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn11Bàn thua35Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:100%
|
||||||||
HOL WD1
|
2023-01-21
|
SC Telstar (W)
|
2:1
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-12-04
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
1:3
|
PSV Eindhoven (w)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-11-20
|
FC Twente Enschede (w)
|
9:0
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
3:0
|
Thua
|
4Thua | 4.5/5lớn |
HOL WD1
|
2022-11-05
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:5
|
Fortuna Sittard (W)
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-10-29
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
2:2
|
SC Telstar (W)
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-10-22
|
Ajax Amsterdam (w)
|
3:1
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-10-16
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
2:2
|
Zwolle (w)
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-10-01
|
VV Alkmaar (w)
|
1:3
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-09-24
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:6
|
ADO Den Haag (w)
|
0:4
|
Thua
|
lớn | |
HOL WD1
|
2022-09-17
|
Feyenoord Rotterdam (W)
|
2:1
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
1:1
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL WD1
|
2021-03-06
|
Ajax Amsterdam (w)
|
1:1
|
SC Heerenveen (w)
|
1:1
|
Hòa
|
2Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2020-02-08
|
SC Heerenveen (w)
|
2:0
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
HOL WD1
|
2018-11-28
|
SC Heerenveen (w)
|
6:0
|
RKSV Achilles 29 (w)
|
3:0
|
Thắng
|
||
HOL WD1
|
2017-12-09
|
SC Heerenveen (w)
|
1:4
|
PSV Eindhoven (w)
|
0:3
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5lớn |
HOL WD1
|
2016-12-03
|
SC Heerenveen (w)
|
0:1
|
Ajax Amsterdam (w)
|
0:1
|
Thua
|
-1.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2015-11-14
|
PSV Eindhoven (w)
|
3:1
|
SC Heerenveen (w)
|
1:0
|
Thua
|
2.5Thắng | 3.5/4lớn |
BENL BNL
|
2014-12-06
|
KAA Gent Ladies (w)
|
1:0
|
SC Heerenveen (w)
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
BENL BNL
|
2013-11-16
|
Zwolle (w)
|
1:1
|
SC Heerenveen (w)
|
0:1
|
Hòa
|
-0.75Thua | 3.5/4Nhỏ |
BENL BNL
|
2013-05-04
|
SC Heerenveen (w)
|
1:1
|
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0:0
|
Hòa
|
||
BENL BNL
|
2012-12-01
|
FC Utrecht (w)
|
3:1
|
SC Heerenveen (w)
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5lớn |
HOL WD1
|
2012-01-28
|
ADO Den Haag (w)
|
1:1
|
SC Heerenveen (w)
|
0:0
|
Hòa
|
1.75Thắng | 3.5/4Nhỏ |
HOL WD1
|
2011-02-11
|
SC Heerenveen (w)
|
2:1
|
Willem II (w)
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5/3lớn |
HOL WD1
|
2010-04-16
|
AZ Alkmaar (w)
|
3:1
|
SC Heerenveen (w)
|
1:0
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5lớn |
HOL WD1
|
2008-11-28
|
FC Utrecht (w)
|
0:0
|
SC Heerenveen (w)
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL WD1
|
2021-11-21
|
Ajax Amsterdam (w)
|
2:0
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
20
|
Thua
|
||
HOL WD1
|
2021-03-06
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:3
|
VV Alkmaar (w)
|
01
|
Thua
|
0Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL WD1
|
2020-02-08
|
SC Heerenveen (w)
|
2:0
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
00
|
Thua
|
||
HOL WD1
|
2017-12-09
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
0:2
|
RKSV Achilles 29 (w)
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
2
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
3
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
8
|
5
|
2
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
3
|
1
|
1
|
3
|
Đội khách
|
1
|
3
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
2
|
4
|
5
|
9
|
4
|
Đội nhà
|
6
|
1
|
2
|
2
|
3
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
3
|
6
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
3.22
|
3.25
|
3.2
|
Đội khách
|
3.0
|
5.0
|
1.8
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.1
|
1.0
|
1.2
|
Đội nhà
|
3.5
|
3.6
|
3.4
|
Đội khách
|
3.3
|
2.8
|
3.8
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL WD1
|
2023-01-28
|
FC Twente Enschede (w)
|
SC Heerenveen (w)
|
3
|
HOL WD1
|
2023-02-04
|
SC Heerenveen (w)
|
Fortuna Sittard (W)
|
10
|
HOL WD1
|
2023-02-11
|
Feyenoord Rotterdam (W)
|
SC Heerenveen (w)
|
17
|
HOL WD1
|
2023-03-04
|
SC Heerenveen (w)
|
ADO Den Haag (w)
|
38
|
HOL WD1
|
2023-03-25
|
Zwolle (w)
|
SC Heerenveen (w)
|
59
|
HOL WD1
|
2023-04-01
|
SC Heerenveen (w)
|
Ajax Amsterdam (w)
|
65
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL WD1
|
2023-01-28
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
VV Alkmaar (w)
|
3
|
HOL WD1
|
2023-02-04
|
Zwolle (w)
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
10
|
HOL WD1
|
2023-02-11
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
FC Twente Enschede (w)
|
17
|
HOL WD1
|
2023-03-04
|
PSV Eindhoven (w)
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
38
|
HOL WD1
|
2023-03-11
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
Ajax Amsterdam (w)
|
45
|
HOL WD1
|
2023-03-25
|
Fortuna Sittard (W)
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
59
|
Tỷlệcược thayđổi
13Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.44
|
3.50
3.10
|
2.75
3.25
|
83.63%
75.49%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.95
|
4.40
4.00
|
3.36
7.60
|
96.37%
111.81%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.54
|
3.78
3.57
|
3.10
5.92
|
89.81%
91.04%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.91
1.46
|
3.75
3.70
|
3.05
6.00
|
89.44%
89.14%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.91
1.50
|
4.40
4.00
|
2.75
6.00
|
89.73%
92.31%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.53
|
4.00
3.40
|
3.00
5.50
|
88.51%
88.53%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.44
|
3.70
3.70
|
3.00
6.00
|
88.93%
88.39%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.50
|
3.50
3.10
|
3.10
7.60
|
89.20%
89.22%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.95
|
3.80
3.55
|
3.35
3.25
|
90.24%
90.73%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.44
|
3.70
3.65
|
3.20
6.00
|
88.56%
88.10%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.91
1.46
|
3.75
3.70
|
3.05
6.00
|
89.44%
89.14%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.81
|
3.50
3.50
|
3.10
3.55
|
89.20%
89.29%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.93
1.50
|
3.50
3.10
|
3.15
7.60
|
89.18%
89.22%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.53
|
3.51
3.43
|
3.09
5.60
|
89.18%
88.99%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.46
|
4.20
3.90
|
3.10
6.25
|
92.00%
90.80%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.55
|
3.91
3.57
|
3.36
7.59
|
92.62%
94.61%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
SC Heerenveen (w)
|
Excelsior Barendrecht (w)
|
15
|
4
A.Versluis
|
17
E.Makken
|
5
Y.van Goch
|
20
|
8
A.Bhagerath
|
25
|
11
B.Udink
|
27
|
15
|
31
|
16
A.van den Born
|
37
|
19
N.Aljawahiri
|
20
|
|
22
R.Ardon
|
|
24
S.Aurélio
|
|
25
|
|