Phân tích dự đoán Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (W) , lịch sử thành tích giao đấu Ironi Ramat Hasharon (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_10/03/2023 01:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Ironi Ramat Hasharon (w) vs Hapoel Beer Sheva (W), 10/03/2023 01:00], phân tích dữ liệu lịch sử Ironi Ramat Hasharon (w) vs Hapoel Beer Sheva (W), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Ironi Ramat Hasharon (w) vs Hapoel Beer Sheva (W), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link gutsstuben.com Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (W) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (W): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (W) gutsstuben.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. gutsstuben.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Ironi Ramat Hasharon (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng gutsstuben.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (W) ở đâu, kênh nào được xem Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (W) gutsstuben.com thì gutsstuben.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do gutsstuben.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Ironi Ramat Hasharon (w) VS Chelsea còn có thể tại gutsstuben.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Ironi Ramat Hasharon (w)VS Chelsea. Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (W) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (W) bắt đầu. gutsstuben.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 18 | 6 | 2 | 10 | 31/39 | 20 | 6 | 33.3% |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 14/20 | 10 | 8 | 33.3% |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 17/19 | 10 | 4 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 1 | 12 | 31/44 | 16 | 8 | 27.8% |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 6 | 19/20 | 12 | 7 | 40% |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 12/24 | 4 | 8 | 12.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR WC
|
2023-03-03 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
2:1
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
0:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2022-12-12 |
Hapoel Beer Sheva (W)
|
2:3
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2022-09-29 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
7:4
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
4:2
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2022-05-23 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
2:3
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
2:2
|
Thua
|
||
ISR W1
|
2022-01-07 |
Hapoel Beer Sheva (W)
|
1:3
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2021-11-01 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
6:2
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
2:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2021-03-26 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
3:0
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
2:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2021-01-08 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:1
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
0:1
|
Hòa
|
||
ISR W1
|
2019-02-01 |
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:0
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
0:0
|
Thắng
|
||
ISR W1
|
2018-11-23 |
Hapoel Beer Sheva (W)
|
1:1
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Ironi Ramat Hasharon (w)
Thành tích gầnđây10trậnIroni Ramat Hasharon (w)4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn11Bàn thua18Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR WC
|
2023-03-03
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
2:1
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISR W1
|
2023-02-28
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
2:0
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2023-02-10
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:4
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0:3
|
Thua
|
-2.25Thua | 3lớn |
ISR W1
|
2023-02-03
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
1:1
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ISR W1
|
2023-01-27
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:2
|
AS Tel Aviv University (w)
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2023-01-20
|
AS Tel Aviv University (w)
|
3:2
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
3:1
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
ISR W1
|
2023-01-12
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:2
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2023-01-06
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1:0
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-12-30
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
0:1
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2022-12-23
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
2:3
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
Hapoel Beer Sheva (W)
10trậnHapoel Beer Sheva (W)8Thắng0Hòa2ThuaGhi bàn21Bàn thua21Tỉlệthắng:80%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:90%
|
||||||||
ISR WC
|
2023-03-03
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
2:1
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2023-02-28
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
3:1
|
AS Tel Aviv University (w)
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISR W1
|
2023-02-10
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
2:0
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISR W1
|
2023-02-03
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
1:4
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 3lớn |
ISR W1
|
2023-01-27
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
5:0
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
3:0
|
Thắng
|
-3.25Thắng | 4lớn |
ISR W1
|
2023-01-20
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
4:1
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
2:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3lớn |
ISR W1
|
2023-01-13
|
Hapoel Jerusalem (W)
|
4:0
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
4:0
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2023-01-06
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
4:2
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-12-29
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
2:1
|
Maccabi Hadera (w)
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
ISR W1
|
2022-12-23
|
AS Tel Aviv University (w)
|
2:3
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
1:2
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2022-03-03
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
4:1
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
31
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
6
|
5
|
3
|
8
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
2
|
2
|
2
|
6
|
Đội khách
|
0
|
2
|
4
|
3
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
4
|
3
|
6
|
6
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
1
|
4
|
3
|
Đội khách
|
3
|
2
|
1
|
5
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
3
|
2
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
3
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
7
|
12
|
4
|
8
|
11
|
Đội nhà
|
5
|
5
|
7
|
2
|
2
|
4
|
Đội khách
|
3
|
2
|
5
|
2
|
6
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
5
|
7
|
5
|
8
|
14
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
4
|
3
|
7
|
11
|
Đội khách
|
3
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
4
|
0
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
4
|
3
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.72
|
1.56
|
1.89
|
Đội nhà
|
2.17
|
2.22
|
2.11
|
Đội khách
|
2.94
|
3.13
|
2.78
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.72
|
1.9
|
1.5
|
Đội nhà
|
2.44
|
2.0
|
3.0
|
Đội khách
|
3.0
|
3.5
|
2.17
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2023-03-23
|
Hapoel Petah Tikva (w)
|
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
13
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR W1
|
2023-03-16
|
Maccabi Emekheifer (w)
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
6
|
ISR W1
|
2023-03-23
|
Maccabi Hadera (w)
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|
13
|
Tỷlệcược thayđổi
11Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.16
|
3.89
1.23
|
4.30
1.01
|
81.64%
37.52%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.53
141.00
|
4.54
21.00
|
5.75
15.10
|
95.44%
826.88%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.50
37.37
|
4.13
8.21
|
4.77
3.85
|
89.41%
244.92%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.52
26.00
|
4.20
11.00
|
4.45
1.01
|
89.23%
89.33%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.50
91.00
|
4.00
7.50
|
5.00
1.09
|
89.55%
94.18%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.53
|
4.00
4.00
|
4.75
4.75
|
89.76%
89.76%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.51
5.50
|
4.00
1.23
|
4.70
7.80
|
88.89%
89.04%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.36
4.60
|
4.33
1.30
|
5.75
6.50
|
87.71%
87.68%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.53
45.00
|
4.20
6.00
|
4.70
1.11
|
90.54%
91.76%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.48
141.00
|
4.25
18.00
|
4.50
1.01
|
88.25%
94.99%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.52
21.00
|
4.20
11.50
|
4.45
1.01
|
89.23%
88.91%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.49
1.16
|
3.89
5.05
|
4.30
15.10
|
86.15%
88.79%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.53
19.00
|
4.00
21.00
|
4.80
1.01
|
89.93%
91.71%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.52
1.61
|
4.54
4.43
|
4.82
4.71
|
92.11%
94.41%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
Hapoel Beer Sheva (W)
|